🌟 감각 기관 (感覺器官)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 감각 기관 (感覺器官) @ Giải nghĩa
- 말초 신경 (末梢神經) : 뇌에서 갈라져 나와 피부, 근육, 감각 기관 등의 온몸에 퍼져 있는 신경.
- 눈 : 사람이나 동물의 얼굴에 있으며 빛의 자극을 받아 물체를 볼 수 있는 감각 기관.
🗣️ 감각 기관 (感覺器官) @ Ví dụ cụ thể
- 고양이의 수염은 일종의 감각 기관 역할을 한다고 한다. [수염 (鬚髥)]
🌷 ㄱㄱㄱㄱ: Initial sound 감각 기관
-
ㄱㄱㄱㄱ (
개골개골
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP ỘP, OẠP OẠP: Tiếng con ếch kêu. -
ㄱㄱㄱㄱ (
개굴개굴
)
: 개구리가 우는 소리.
Phó từ
🌏 ỘP OẠP: Tiếng con ếch kêu . -
ㄱㄱㄱㄱ (
구깃구깃
)
: 종이나 천을 구겨지게 비비거나 접는 모양.
Phó từ
🌏 (MỘT CÁCH) NHĂN NHEO, NHĂN NHÚM: Hình ảnh vò hoặc xếp vải hay giấy một cách nhăn nheo. -
ㄱㄱㄱㄱ (
공공 기관
)
: 법무부, 경찰청 등 공적인 행정 업무를 맡아 보는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CÔNG QUYỀN: Cơ quan phụ trách những nghiệp vụ hành chính công như Sở Cảnh sát, Bộ Tư pháp v.v... -
ㄱㄱㄱㄱ (
갈기갈기
)
: 여러 가닥으로 찢어진 모양.
Phó từ
🌏 NÁT VỤN, TƠI TẢ, TẢ TƠI, VỤN: Hình ảnh bị xé rách thành nhiều mảnh. -
ㄱㄱㄱㄱ (
감각 기관
)
: 동물의 몸에서 외부의 자극을 느끼는 기관.
None
🌏 CƠ QUAN CẢM GIÁC: Cơ quan cảm nhận sự kích thích của bên ngoài trong cơ thể của động vật.
• Tâm lí (191) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Vấn đề môi trường (226) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thời gian (82) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chào hỏi (17) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Ngôn ngữ (160) • Giáo dục (151)