🌟 감각 기관 (感覺器官)

1. 동물의 몸에서 외부의 자극을 느끼는 기관.

1. CƠ QUAN CẢM GIÁC: Cơ quan cảm nhận sự kích thích của bên ngoài trong cơ thể của động vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동물의 감각 기관.
    Animal sensory organs.
  • Google translate 사람의 감각 기관.
    Human sensory organs.
  • Google translate 감각 기관 종류.
    Sensory organ type.
  • Google translate 감각 기관이 퇴화되다.
    Sensory organs degenerate.
  • Google translate 감각 기관에 전달되다.
    Be transmitted to the sensory organs.
  • Google translate 감각 기관의 노화로 할머니는 잘 보고 듣지를 못하신다.
    The aging of the sensory organs makes grandmother see and hear poorly.
  • Google translate 우리는 눈이라는 감각 기관을 통해 세상을 볼 수 있다.
    We can see the world through the sensory organs called the eyes.
  • Google translate 요리사에게 있어 가장 중요한 감각 기관은 무엇이라고 생각하세요?
    What do you think is the most important sensory organ for a cook?
    Google translate 아무래도 음식의 맛을 보는 혀가 가장 중요하겠죠.
    I think the most important thing is to taste the food.

감각 기관: sensory organs,かんかくきかん【感覚器官】,organe des sens, organe sensoriel,órgano sensorial,جهاز الإحساس,мэдрэх эрхтэн,cơ quan cảm giác,อวัยวะรับความรู้สึก, อวัยวะสัมผัส,indera perasa, organ penerima rangsangan,органы чувств,感觉器官,感官,

📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.


🗣️ 감각 기관 (感覺器官) @ Giải nghĩa

🗣️ 감각 기관 (感覺器官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Diễn tả ngoại hình (97) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chào hỏi (17) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn ngữ (160) Giáo dục (151)